Hotline: 84-028-3896 2356
Stt | Tên | Ngành nghề | Vốn đầu tư | (USD) | Số lô | Tổng DT (m2) | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THIEN PHAT Việt Nam |
Xây dựng | 8,000,000 | 1 | 10,082.94 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
2 | VIET STONE Bỉ |
Đá xây dựng, đồ gỗ có cẩn đá , quà lưu niệm | 150,000 | 1 | 3,000.000 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
3 | YOUYOUWINGS Hồng Kông |
Đồ gỗ trang trí nội thất | 3,000,000 | 3 | 19,495.730 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
4 | PACKAMEXZ Malaysia |
Các loại bao bì bằng các tông | 982,500 | 2 | 5,000.000 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KCN | Đang hoạt động |
5 | NEW TOYO Singapore |
Các loại bao bì giấy nhôm | 3,600,000 | 4 | 20,675.830 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KCN | Đang hoạt động |
6 | DID ELECTRONICS Nhật Bản |
Linh, phụ kiện điện và điện tử | 400,000 | 1 | 2,736.867 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
7 | GOONAMVINA Hàn Quốc |
Khung nhôm | 1,300,000 | 1 | 5,703.14 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KCN | Đang hoạt động |
8 | D.I.LIMITED Pháp |
Đồ nữ trang | 5,300.000 | 2 | 10,900.22 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KC | Đang hoạt động |
9 | PURATOS Bỉ |
Nguyên liệu để sản xuất bánh kẹo | 436,700 | 1 | 2,637.813 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCN | Đang hoạt động |
10 | GUANGKEN(VN) TQ+Mã Lai |
Cao su tổng hợp | 3,000,000 | 1 | 5,234.58 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
11 | GREYSTONES Mỹ |
Linh kiện, thiết bị điện tử tin học, lắp ráp máy vi tính | 450,000 | 2 | 8,795.860 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
12 | POLYTEC Hàn Quốc |
Sx sợi nhựa từ PET | 1,600,000 | 1 | 5,143.750 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
13 | SPRINTA Bri. Vir. Islands |
May mặc | 4,000,000 | 2 | 11,041.680 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
14 | KIM HỒNG Đài Loan |
May mặc | 2,500,000 | 1 | 5,897.930 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
15 | FONGTECH Đài Loan |
Trang thiết bị bảo vệ môi trường | 250,000 | 1 | 5,002.000 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
16 | TAIFA Đài Loan |
Thắng xe các loại | 300,000 | 1 | 2,827.748 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | |
17 | SAIGON FINE-FURNITURE B. V. Islands |
Vật dụng nội thất, giả cổ, các mặt hàng trang trí | 8,000,000 | 8 | 43,789.984 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
18 | FREETREND Hồng Kông |
Giày thể thao | 20,000,000 | 20 | 112,048.060 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
29 | IWASAKI Nhật Bản |
Dây điện tử | 545,000 | 1 | 4,488.750 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
20 | DAE WON Hàn Quốc |
Thêu | 450,000 | 1 | 717.050 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
21 | YESUM VINA Hàn Quốc |
May mặc | 1,000,000 | 2 | 7,589.190 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
22 | VDH SAFES_SG Hà Lan |
Két sắt | 500,000 | 1 | 3,506.300 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
23 | Global & Yutian PU Việt Nam |
Hoá chất | 700,000 | 1 | 6,000.000 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
24 | SAP (VIỆT NAM) Mã Lai |
In trên vải, hàng may mặc và giặt hàng may mặc | 300,000 | 1 | 2,754.250 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCN | Đang hoạt động |
25 | VINAWOOD Mỹ |
Đồ gỗ | 5,000,000 | 6 | 32,370.860 | Đã có GPĐT | Thuê đất, nhà xưởng, KCX | Đang hoạt động |
26 | SADEVINA Pháp |
Linh kiện thiết bị chính xác | 550,000 | 1 | 1,297.100 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KCN | Đang hoạt động |
27 | 99 VINA Thái Lan |
Thêu | 1,900,000 | 2 | 6,749.180 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCN | Đang hoạt động |
28 | SG PRECISION Nhật bản |
Lõi đột và khuôn dập | 2,000,000 | 2 | 11,231.87 | Đã có GPĐT | Thuê đất, EPZ | Đang hoạt động |
29 | SUPER ART Mã Lai |
May mặc | 300,000 | 1 | 2,754.250 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
30 | CHUNG VA (VN) Hồng Kông |
Túi xách nhựa | 1,500,000 | 2 | 10,311.30 | Đã có GPĐT | Thuê đất, mua NX KCX | |
31 | MIWON VIỆT NAM Hàn Quốc |
Thực phẩm | 1,000,000 | 1 | 4,986.320 | Đã có GPĐT | Thuê đất , KCN | Đang hoạt động |
32 | LOGITEM Nhật Bản |
Kho bãi | 1,000,000 | 1 | 9,690.810 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang xây dựng |
33 | RICCO VIỆT NAM Nhật Bản |
Đồ gỗ | 1,250,000 | 1 | 6,811.500 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
34 | GLEN TRUAN B.V.Islands |
Đồ gỗ | 600,000 | 1 | 5,143.750 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
35 | WANG LIH Taiwan |
Keo dính | 800,000 | 1 | 2,629.420 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCN | Đang hoạt động |
36 | MEINAN Japan |
Phụ tùng xe hơi | 1,000,000 | 1 | 5,143.750 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
37 | BUILD-UP Hồng Kông |
Móc áo | 1,500,000 | 1 | 4,799.538 | Đã có GPĐT | Nhà xưởng tiêu chuẩn, KCX | Đang hoạt động |
38 | TESSINN Đài Loan |
Sản phẩm cơ khí | 900,000 | 1 | 5,143.75 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
39 | E-MAX Hàn Quốc |
Điện thoại hữu tuyến và vô tuyến | 1,000,000 | 1 | 4,986.32 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCX | Đang hoạt động |
40 | IWASAKI Nhật bản |
Dây điện tử | 1,790,000 | 1 | 6,765.62 | Đã có GPĐT | NX tiêu chuẩn, EPZ | |
41 | QMI Đài Loan |
May mặc | 5,000,000 | 4 | 21,187.73 | Đã có GPĐT | Thuê đất, nhà xưởng, KCX | Đang hoạt động |
TC | 41 GPĐT, 40 cty đang hoạt động | 130,212,671 | 91 | 463,151.74 |