Hotline: 84-028-3896 2356
Stt | Tên | Ngành nghề | Vốn đầu tư(USD) | Số lô | Tổng DT m2 |
Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kachiboshi Nhật Bản |
Găng tay bảo hộ lao động | 3,000,000 | 2 | 4,900.84 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
2 | Fuji Impulse Nhật Bản |
Máy đóng gói | 1,500,000 | 2 | 8,197.99 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
3 | SaigonPrecison Nhật Bản |
Lõi đột và khuôn dập | 5,000,000 | 3 | 13,200.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
4 | NisseiElectric Nhật Bản |
Dây điện và cáp điện | 33,300,000 | 4 | 19,244.20 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
5 | Top Vision Đài Loan |
Khung ảnh kim loại, văn phòng phẩm | 3,000,000 | 2 | 10,561.30 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
6 | Latek Đài Loan |
Giày da | 12,000,000 | 3 | 17,223.85 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
7 | Thái Thuận Đài Loan |
May mặc | 1,000,000 | 1 | 5,057.28 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
8 | C-C Đài Loan |
Đồ gỗ | 2,500,000 | 2 | 10,681.97 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
9 | Trung Nhất Đài Loan |
Thiết bị điện bằng nhựa | 1,000,000 | 1 | 2,407.70 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
10 | Super Giant Đài Loan |
Bút các loại | 5,000,000 | 4 | 20,000.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
11 | Jye Shing Đài Loan |
Khuôn đế giày | 6,000,000 | 5 | 17,696.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
12 | Charm Ming Đài Loan |
Ống nối thép chữ T, ống nối cong giảm, chụp | 1,800,000 | 2 | 9,303.35 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
13 | Astro Hàn Quốc |
Hành lý | 3,273,746 | 2 | 13,719.28 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
14 | Dae Yun Hàn Quốc |
Giày thể thao | 2,000,000 | 2 | 10,246.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
15 | Danu Hàn Quốc |
Thú nhồi bông | 2,200,000 | 3 | 16,334.24 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
16 | Yujin Hàn Quốc |
Đồ gia dụng bằng thép không rỉ | 4,200,000 | 2 | 12,000.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
17 | Fenix Hồng Kông |
Sản phẩm đan, dệt kim | 1,000,000 | 1 | 6,000.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
18 | Freetrend Hồng Kông |
Giày thể thao | 50,000,000 | 20 | 109,707.98 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
19 | Kollan Hồng Kông |
May mặc | 3,400,000 | 5 | 13,061.34 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
20 | Hugo Knit Hồng Kông |
May mặc | 2,600,000 | 2 | 6,201.13 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
21 | Lyntex Hồng Kông |
May mặc | 3,000,000 | 1 | 5,588.84 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
22 | Sagawa Hồng Kông |
Dịch vụ kho vận, kho đóng ghép hàng lẻ (CFS) | 1,500,000 | 2 | 20,000.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
23 | Sung Shin Hồng Kông |
Khuôn đế giày & phụ kiện | 10,000,000 | 4 | 17,426.64 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
24 | Domex Hồng Kông |
May mặc | 2,000,000 | 2 | 10,389.99 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
25 | Xuân Hòa Việt Nam |
Đồ gỗ nội thất | 1,000,000 | 1 | 2,487.87 | Đã có GPĐT | |
26 | Theodore Alexander Philippines |
Vật dụng nội thất, giả cổ, các mặt hàng trang trí | 3,400,000 | 8 | 31,158.79 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
27 | Upgain Quần đảo Virgin (Anh) |
May mặc | 5,000,000 | 3 | 16,907.43 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
28 | Minigold Quần đảo Virgin (Anh) |
Đồà gỗ | 2,000,000 | 2 | 9,411.81 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
29 | Kreves Mỹ |
Đồ gia dụng bằng thép không rỉ | 3,500,000 | 1 | 6,889.12 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
30 | Tobu Trung Quốc |
Nông sản, Võ nhựa thiết bị điện tư | 2,500,000 | 1 | 2,241.89 | Đã có GPĐT | |
31 | Vietcombank Việt Nam |
Ngân hàng | 1 | 500.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động | |
32 | BIDV - Ngân hàng đầu tư phát triển VN Việt Nam |
Ngân hàng | 100.00 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động | ||
33 | TT kiểm định an toàn khu vực II Việt Nam |
Kiểm định an toàn | 500,000 | 1 | 2,414.36 | Đã có GPĐT | Đang hoạt động |
TC | 33 công ty & 2 ngân hàng | 181,573,746 | 97 | 459,330.92 |