Hotline: 84-028-3896 2356
Stt | Tên | Ngành nghề | Vốn đầu tư (USD) |
Số lô | Tổng DT (m2) | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CAPITAL TEXTILES Singapore |
Sản xuất và gia công chỉ may | 1,200,000 | 2 | 10,783.78 | Đã có GPĐT | Thuê đất, KCN | Đang hoạt động |
2 | S.A. GARMENT FINISHING Malaysia |
Giặt hàng may mặc | 1,800,000 | 2 | 10,800.960 | Đã có GPĐT | Thuê đất, NXTC, KCN | Đang hoạt động |
3 | HUA XING Hông kông |
Sản xuất quẹt ga | 2,000,000 | 3 | 16,355.09 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
4 |
MAX FORTUNE |
Giấy gói quà | 300,000 | 3 | 13,884,69 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN | Đang hoạt động |
5 | ASGIT Indonesia |
Khung hình | 650,000 | 1 | 2,833,75 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN | Đang hoạt động |
6 | KATAGIRI INDUSTRY Nhật |
Nhựa | 1,000,000 | 2 | 5,567,50 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN |
Đang hoạt động |
7 | SAIGLASS-HCM-VN Úc |
Kính chắn gió | 600,000 | 2 | 5,539,91 | Đã có GPĐT | NX-KCN | Đang hoạt động |
8 | VINKEMS Việt Nam |
Chất phụ da xây dựng | 320,000 | 5,099,38 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động | |
9 | HTH Việt Nam |
Van máy bơm nước | 190,000 | 1 | 2,725,01 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
10 | MEE JOO VINA Hàn Quốc |
Đế giày | 800,000 | 1 | 5,400,48 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
11 |
ACE |
Máy bơm | 600,000 | 1 | 2,549,69 | Đã có GPĐT | NX-KCN | Đang hoạt động |
12 | NIFCO Hàn Quốc |
Khóa nhựa | 2,000,000 | 1 | 9,511,05 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
13 | TAMI Hàn Quốc |
Chế biến da | 400,000 | 1 | 2,725,01 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
14 | DOU POWER Canada |
May mặc | 2,000,000 | 2 | 10,800,95 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
15 | CHEN CHIA SHENG Đài Loan |
Cơ khí | 1,500,000 | 1 | 5,400,48 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN | Đang hoạt động |
16 | JIN XING Trung Quốc |
Chỉ may | 400,000 | 1 | 2,549,69 | Đã có GPĐT | NX-KCN | Đang hoạt động |
17 | NEWAY Hàn Quốc |
Sản phẩm săn sóc sắc đẹp | 700,000 | 1 | 5,399,70 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang xây dựng |
18 | PLAYLOUD Malaysia |
May mặc | 1,000,000 | 1 | 5,567,50 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
19 | HANSAE T N Hàn Quốc |
May mặc | 4,900,000 | 12 | 133,642,44 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
20 | THAIKK Thái Lan |
Keo | 900,000 | 2 | 8,351,25 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN | Đang hoạt động |
21 | BƯU ĐIỆN TN-CHI NHÁNH Việt Nam |
Bưu điện | 100,000 | 1 | 500,00 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
22 | MAO-KO Đài Loan |
Sản phẩm cơ khí | 1,000,000 | 1 | 9,498,30 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
23 | HAN VIET RUBBER ROLL Hàn Quốc |
Trục cao su | 2,500,000 | 1 | 2,549,69 | Đã có GPĐT | NX-KCN | Đang hoạt động |
24 | A SOEN Việt Nam |
Áo cưới | 320,000 | 1 | 5,567,50 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
25 | OPODIS Việt Nam |
Dược liệu | 1,200,000 | 1 | 8,287,50 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
26 | ICHIHIRO VIET NAM Nhật Bản |
Khăn lông | 3,000,000 | 2 | 19,505,35 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
27 | SEWELL Đài Loan |
Xe sợi | 1,000,000 | 2 | 5,099,38 | Đã có GPĐT | NX-KCN | Đang hoạt động |
28 | QING DAO JIFA Trung Quốc |
May mặc | 3,000,000 | 2 | 18,667,60 | Đã có GPĐT | Đất NX-KCN | Đang hoạt động |
29 | PHOENIX Trung Quốc |
Vật liệu vẽ | 850,000 | 4 | 27,434,43 | Đã có GPĐT | NX-KCX | Đang hoạt động |
30 | NEO Việt Nam |
Cơ khí xây dựng | 150,000 | 1 | 2,783,50 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
31 | PHUONGHOANG Việt Nam |
Cơ khí xây dựng | 300,000 | 1 | 5,544,89 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
32 | AMPAC USA |
Túi | 700,000 | 2 | 12,047,99 | Đã có GPĐT | NX-EPZ | Đang hoạt động |
33 | YANTAI MOON Trung Quốc |
Máy lạnh, máy nén khí | 5,520,000 | 1 | 12,625,19 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
34 | SAL Trung Quốc |
Đèn cầy | 250,000 | 1 | 5.667,50 | Đã có GPĐT | NX-IP | Đang hoạt động |
35 | SUNRISE STATIONERY Trung Quốc |
Văn phòng phẩm | 4,900,000 | 3 | 28,675,61 | Đã có GPĐT | Đất-EPZ | Đang hoạt động |
36 | HIROMORI Trung Quốc |
Thực phẩm | 1,000,000 | 1 | 2,549,69 | Đã có GPĐT | NX-KCX | Đang hoạt động |
37 | SINWOO KOREA Hàn Quốc |
Dụng cụ golf | 3,500,000 | 2 | 20,004,69 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
38 | DF ENTERPRISE Trung Quốc |
Thước kẽ xây dựng | 500,000 | 1 | 2,833,75 | Đã có GPĐT | Đất-NX KCN | Đang hoạt động |
39 | BEST BASE Trung Quốc |
Đèn cầy | 2,000,000 | 4 | 26,196,90 | Đã có GPĐT | Đất-NX KCN | Đang hoạt động |
40 | OCEAN SKY Singapore |
May mặc | 6,000,000 | 4 | 38,249,30 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
41 | TAEDOO LEATHER Hàn Quốc |
Da PE | 650,000 | 1 | 9,180.00 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
42 | THREE SHEEP Trung Quốc |
Nhựa và Cao Su | 350,000 | 1 | 2,549.69 | Đã có GPĐT | NX KCN | Đang hoạt động |
43 | KIYOKAWA Nhật bản |
Phụ liệu may mặc | 450,000 | 1 | 2,492.32 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
44 | MIRAE Hàn Quốc |
Vải sợi | 600,000 | 1 | 2,492.33 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
45 | TAY PHU QUY Việt Nam |
Gia công giấy | 200,000 | 2 | 10,800.95 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
46 | HIALIANG Trung Quốc |
Gia công đồng ống và đồng miếng | 5,000.000 | 3 | 28,615.93 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
47 | SUJIASTEEL PIPE Trung Quốc |
SX, gia công các loại thép | 10,000.000 | 2 | 19,200.86 | Đã có GPĐT | NX KCN | Đang xây dựng |
48 | ĐỨC TÍN Trung Quốc |
Gia công da | 14,000.000 | 3 | 30,150.00 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
49 | TEJING Trung Quốc |
Các chất từ vôn phơ ram | 5,000,000 | 1 | 9,300.10 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
50 | YONGJIN CABLE Trung Quốc |
Dây cáp điện | 3,000,000 | 4 | 44,576.80 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
51 | RARE DRAGAN Úc |
Đồ gỗ nội thất trang trí | 1,000,000 | 1 | 9,550.00 | Đã có GPĐT | Đất-EPZ | Đang hoạt động |
52 | RIZHAO DANUO Trung Quốc |
Túi xách nhựa | 1,500,000 | 1 | 9,550.00 | Đã có GPĐT | Đất-EPZ | Chưa xây dựng |
53 | VU HOANG | Hóa Chất | 500,000 | 1 | 12,298.00 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
54 | PHU QUANG | Mút xốp | 1.000.000 | 1 | 9,180.30 | Đã có GPĐT | Đất KCN |
Đang hoạt động |
55 | HUA DA | Túi xách nhựa | 6,600,000 | 2 | 19,583.01 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
56 | PTS UNION | Màn phòng tắm, vải không dệt | 3,000,000 | 4 | 38,648.71 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
57 | INTERPET Việt Nam |
Sản phẩm nhựa | 6,500,000 | 2 | 19,198.50 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
58 | CHERRY YEAR | Sản xuất quẹt ga | 300,000 | 2 | 6,261.73 | Đã có GPĐT | NX, KCX | Đang hoạt động |
59 | FAR EAST | Vòi nước, thiết bị nhà tắm | 15,000,000 | 10 | 103,795.31 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
60 | TST | Thiết bị lạnh và cách nhiệt | 1,500,000 | 1 | 9,920.43 | Đã có GPĐT | Đất KCN | Đang hoạt động |
61 | TOPTIDE HUABANG | Phụ liệu may mặt | 800,000 | 1 | 10,281.80 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Chưa hoạt động |
62 | JLZ PACKING | Bao tải | 2,000,000 | 1 | 11,150.3 | Đã có GPĐT | Đất KCX | Đang hoạt động |
63 | JINWOO | Tủ lạnh, tủ đông | 1,500,000 | 1 | 9,189.30 |